Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 571.2 NG527GI
    Nhan đề: Giáo trình sinh lí học thực vật :
DDC 571.2
Tác giả CN Nguyễn Như Khanh
Nhan đề Giáo trình sinh lí học thực vật : Sách dành cho cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Như Khanh (ch.b.), Nguyễn Lương Hùng
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2007
Mô tả vật lý 356tr. : Bảng, hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt Các kiến thức cơ bản về sinh lí tế bào thực vật, về nước và đời sống thực vật, dinh dưỡng khoáng và nitơ ở thực vật, quang hợp, hô hấp ở thực vật, sinh trưởng và phát triển của thực vật, sinh lí chống chịu của thực vật
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Sinh lí học
Từ khóa tự do Thực vật
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Lương Hùng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102691-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(35): 1114505-37, 1152160, 1158033
00000000nam#a2200000ui#4500
001966
00211
00450E55316-BA8E-4F54-918D-F41C8E207070
005202101051525
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210105152515|bphamhuong|y20130910143810|zgiangth
082 |a571.2|bNG527GI
100 |aNguyễn Như Khanh
245 |aGiáo trình sinh lí học thực vật : |bSách dành cho cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Như Khanh (ch.b.), Nguyễn Lương Hùng
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007
300 |a356tr. : |bBảng, hình vẽ ; |c24cm
520 |aCác kiến thức cơ bản về sinh lí tế bào thực vật, về nước và đời sống thực vật, dinh dưỡng khoáng và nitơ ở thực vật, quang hợp, hô hấp ở thực vật, sinh trưởng và phát triển của thực vật, sinh lí chống chịu của thực vật
653 |aGiáo trình
653 |aSinh lí học
653 |aThực vật
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Sinh học
700 |aNguyễn Lương Hùng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102691-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(35): 1114505-37, 1152160, 1158033
890|a40|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2102691 Kho đọc số 1 tầng 1 571.2 NG527GI Sách tham khảo 1
2 2102692 Kho đọc số 1 tầng 1 571.2 NG527GI Sách tham khảo 2
3 2102693 Kho đọc số 1 tầng 1 571.2 NG527GI Sách tham khảo 3
4 2102694 Kho đọc số 1 tầng 1 571.2 NG527GI Sách tham khảo 4
5 2102695 Kho đọc số 1 tầng 1 571.2 NG527GI Sách tham khảo 5
6 1114505 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527GI Sách giáo trình 6
7 1114506 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527GI Sách giáo trình 7
8 1114507 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527GI Sách giáo trình 8
9 1114508 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527GI Sách giáo trình 9
10 1114509 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527GI Sách giáo trình 10