- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 331.02 TR121G
Nhan đề: Giáo trình thống kê lao động :
DDC
| 331.02 |
Tác giả CN
| Trần Thị Thanh Thúy |
Nhan đề
| Giáo trình thống kê lao động : Dùng cho học sinh hệ trung học các chuyên ngành trung học Lao động - Xã hội / Trần Thị Thanh Thúy; Nguyễn Thị Thanh Bình, Đào Quang Năm |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 190tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách bao gồm đối tượng, nhiệm vụ, quá trình nghiên cứu thống kê. Phương pháp nghiên cứu thống kê. Thống kê lao động, tình hình sử dụng lao động. Thống kê năng suất lao động. Thống kê tiền lương và mức sống dân cư, một số vấn đề xã hội. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Môn học
| Toán và thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Bình |
Tác giả(bs) TT
| Đào Quang Năm |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106757 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2855 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C0B3FAB9-D76D-46BA-8376-DD17D34455A3 |
---|
005 | 202105191423 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210519142317|bphamhuong|y20131101145558|zngocanh |
---|
082 | |a331.02|bTR121G |
---|
100 | |aTrần Thị Thanh Thúy |
---|
245 | |aGiáo trình thống kê lao động : |bDùng cho học sinh hệ trung học các chuyên ngành trung học Lao động - Xã hội / |cTrần Thị Thanh Thúy; Nguyễn Thị Thanh Bình, Đào Quang Năm |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c2005 |
---|
300 | |a190tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung sách bao gồm đối tượng, nhiệm vụ, quá trình nghiên cứu thống kê. Phương pháp nghiên cứu thống kê. Thống kê lao động, tình hình sử dụng lao động. Thống kê năng suất lao động. Thống kê tiền lương và mức sống dân cư, một số vấn đề xã hội. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aThống kê |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aThống kê |
---|
692 | |aThống kê |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Bình |
---|
710 | |aĐào Quang Năm |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106757 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106757
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
331.02 TR121G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|