- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.5 V500L
Nhan đề: Lao động - Kỹ thuật và phương pháp dạy học :
DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Vũ Hài |
Nhan đề
| Lao động - Kỹ thuật và phương pháp dạy học : Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm 12+2 / Vũ Hài, Hoàng Hương Châu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 352tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung gia công giấy bìa, kỹ thuật làm đồ chơi, lắp ghép mô hình kỹ thuật. Phương pháp dạy học thủ công ở bậc tiểu học. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hương Châu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1120735-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4509 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 936860E6-4396-4C1C-9879-52F00348021F |
---|
005 | 202007070831 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707083330|btrannhien|c20140402162517|dtrannhien|y20140402162502|ztrannhien |
---|
082 | |a372.5|bV500L |
---|
100 | |aVũ Hài |
---|
245 | |aLao động - Kỹ thuật và phương pháp dạy học : |bGiáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm 12+2 / |cVũ Hài, Hoàng Hương Châu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a352tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung gia công giấy bìa, kỹ thuật làm đồ chơi, lắp ghép mô hình kỹ thuật. Phương pháp dạy học thủ công ở bậc tiểu học. |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aDạy học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aHoàng Hương Châu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1120735-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1120735
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1120736
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1120737
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1120738
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|