DDC
| 331.7009 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hải Vân |
Nhan đề
| Đô thị hoá và việc làm lao động ngoại thành Hà Nội / Nguyễn Thị Hải Vân |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 230tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cơ sở lý luận và thực tiễn về tác động của đô thị hoá tới lao động, việc làm ở nông thôn. Thực trạng tác động của đô thị hoá tới lao động, việc làm ở nông thôn ngoại thành Hà Nội. Giải pháp hạn chế tác động tiêu cực của đô thị hoá tới lao động, việc làm ở nông thôn ngoại thành Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Tác động |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Đô thị hoá |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114268-70 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149372-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7756 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9A200DE2-0984-4C87-9E60-2AACD570DF0F |
---|
005 | 202011101608 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000đ |
---|
039 | |a20201110160821|bphamhuong|c20141205095351|dphamhuong|y20140904092223|zphamhuong |
---|
082 | |a331.7009|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hải Vân |
---|
245 | |aĐô thị hoá và việc làm lao động ngoại thành Hà Nội / |cNguyễn Thị Hải Vân |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a230tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCơ sở lý luận và thực tiễn về tác động của đô thị hoá tới lao động, việc làm ở nông thôn. Thực trạng tác động của đô thị hoá tới lao động, việc làm ở nông thôn ngoại thành Hà Nội. Giải pháp hạn chế tác động tiêu cực của đô thị hoá tới lao động, việc làm ở nông thôn ngoại thành Hà Nội |
---|
653 | |aTác động |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aĐô thị hoá |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114268-70 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149372-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114268
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114269
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114270
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1149372
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1149373
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1149374
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1149375
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1149376
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1149377
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1149378
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
331.7009 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào