|
000 | 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14958 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 87CB189E-D5A3-47E3-BA6A-55D52985F72E |
---|
005 | 202403281557 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c500.000 |
---|
039 | |a20240328155738|bphamhuong|c20230228102010|dhangpham|y20170417150332|zvunga |
---|
082 | |a903|bĐ301CH |
---|
245 | |aĐịa chí Quảng Ninh,. |pT.2 |
---|
260 | |aQuảng Ninh : |bTỉnh Ủy ỦY ban nhân dân Quảng Ninh, |c2002 |
---|
300 | |a684Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuảng Ninh |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aĐịa lý học |
---|
692 | |aĐịa lý học |
---|
710 | |aTỉnh Ủy ỦY ban nhân dân Quảng Ninh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115762, 2119602, 2122121 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongTran/diachiqntap2.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115762
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 Đ301CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:05-10-2021
|
|
2
|
2122121
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 Đ301CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2119602
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 Đ301CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào