DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Trần Xuân |
Nhan đề
| Chữ xuôi nghĩa ngược : Tuyển "Dọn vườn văn" - Giải thưởng tuần báo Văn nghệ / Trần Xuân |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2013 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tuyển chọn gần 70 bài viết trong chuyên mục "Dọn vườn" của báo Văn nghệ về vấn đề viết sai, dịch sai, dẫn chuyện sai... ngày càng phổ biến ở sách báo và phát thanh, truyền hình |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Chữ xuôi |
Từ khóa tự do
| Nghĩa ngược |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2113841 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1148305-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7565 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4320FCD6-D25A-470E-8731-EDD38BF4BDA0 |
---|
005 | 202011091538 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000đ |
---|
039 | |a20201109153845|bphamhuong|c20141205094408|dphamhuong|y20140826094610|zphamhuong |
---|
082 | |a895.92209|bTR121CH |
---|
100 | |aTrần Xuân |
---|
245 | |aChữ xuôi nghĩa ngược : |bTuyển "Dọn vườn văn" - Giải thưởng tuần báo Văn nghệ / |cTrần Xuân |
---|
260 | |aH. : |b Nxb. Hội Nhà văn, |c2013 |
---|
300 | |a231tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTuyển chọn gần 70 bài viết trong chuyên mục "Dọn vườn" của báo Văn nghệ về vấn đề viết sai, dịch sai, dẫn chuyện sai... ngày càng phổ biến ở sách báo và phát thanh, truyền hình |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aChữ xuôi |
---|
653 | |aNghĩa ngược |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113841 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1148305-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113841
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 TR121CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1148305
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1148306
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào