DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Hiiroyuki Nibo |
Nhan đề
| "Tanimanabi" wo umujugyozukuri no gokui / Hiiroyuki Nibo, Umezawa Shinichi, Yosshikemo Yamamoto,... |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản : Công ty Cổ phần xuất bản Toyokan, 2017 |
Mô tả vật lý
| 177 tr. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116274 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16739 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BD18230C-FC14-48BB-AFD9-7273A4585627 |
---|
005 | 202012151548 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4-491-03389-1 |
---|
039 | |a20201215155131|btrannhien|y20190712152001|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aHiiroyuki Nibo |
---|
245 | |a"Tanimanabi" wo umujugyozukuri no gokui / |cHiiroyuki Nibo, Umezawa Shinichi, Yosshikemo Yamamoto,... |
---|
260 | |aNhật Bản : |bCông ty Cổ phần xuất bản Toyokan, |c2017 |
---|
300 | |a177 tr. |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116274 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116274
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào