Thông tin tài liệu
DDC 372.21
Tác giả CN Hoàng Thị Phương
Nhan đề Vệ sinh trẻ em / Hoàng Thị Phương
Nhan đề Giáo trình: Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non
Lần xuất bản In lần thứ 17
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Sư phạm, 2018
Mô tả vật lý 144tr. ; 24cm
Tóm tắt Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu vệ sinh trẻ em; những kiến thức cơ bản về vệ sinh học; các giai đoạn lứa tuổi sức khoẻ và phát triển thể chất của trẻ em; vệ sinh các cơ quan và hệ cơ quan; tổ chức vệ sinh trong giáo dục thể chất, vệ sinh quần áo; giáo dục thói quen vệ sinh cho trẻ em và tổ chức vệ sinh môi trường
Từ khóa tự do Giáo dục mẫu giáo
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Vệ sinh
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116921-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163738-42
00000000nam#a2200000ui#4500
00120375
002110
004A5BB9DC5-9B9C-4897-97DC-8F29B8BB1BB9
005202012021417
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786045446775
039|y20201202142005|ztrannhien
082 |a372.21
100 |aHoàng Thị Phương
245 |aVệ sinh trẻ em / |cHoàng Thị Phương
245|bGiáo trình: Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non
250|aIn lần thứ 17
260 |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2018
300 |a144tr. ; |c24cm
520|aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu vệ sinh trẻ em; những kiến thức cơ bản về vệ sinh học; các giai đoạn lứa tuổi sức khoẻ và phát triển thể chất của trẻ em; vệ sinh các cơ quan và hệ cơ quan; tổ chức vệ sinh trong giáo dục thể chất, vệ sinh quần áo; giáo dục thói quen vệ sinh cho trẻ em và tổ chức vệ sinh môi trường
653 |aGiáo dục mẫu giáo
653 |aTrẻ em
653 |aVệ sinh
690 |aĐào tạo giáo viên
691 |aGiáo dục Mầm non
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116921-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163738-42
890|a10
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1163738 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 6
2 1163739 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 7
3 1163740 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 8
4 1163741 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 9
5 1163742 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 10
6 2116921 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Sách giáo trình 1
7 2116922 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Sách giáo trình 2
8 2116923 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Sách giáo trình 3
9 2116924 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Sách giáo trình 4
10 2116925 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Sách giáo trình 5