DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phong |
Nhan đề
| Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn phương pháp giáo dục vệ sinh và phòng bệnh cho trẻ lứa tuổi nhà trẻ mẫu giáo. Các khái niệm về vi khuẩn, dịch tễ học, miễn dịch học, kí sinh trùng y học, vệ sinh môi trường |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Tùng |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(13): 1110242-52, 1145051, 1152075 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4270 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D3F93CB9-9C0A-4878-8783-D28FB9279AC7 |
---|
005 | 202007061532 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500đ |
---|
039 | |a20200706153405|btrannhien|c20200706153200|dtrannhien|y20140303155428|ztrannhien |
---|
082 | |a372.21|bNG527V |
---|
100 | |aNguyễn Thị Phong |
---|
245 | |aVệ sinh trẻ em / |cNguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a143tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aHướng dẫn phương pháp giáo dục vệ sinh và phòng bệnh cho trẻ lứa tuổi nhà trẻ mẫu giáo. Các khái niệm về vi khuẩn, dịch tễ học, miễn dịch học, kí sinh trùng y học, vệ sinh môi trường |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aVệ sinh |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aSức khỏe |
---|
700 | |aTrần Thanh Tùng |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(13): 1110242-52, 1145051, 1152075 |
---|
890 | |a13|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1110242
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1110243
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1110244
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1110245
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1110246
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1110247
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1110248
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1110249
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1110250
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1110251
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|