DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Đỗ Hưng Thành |
Nhan đề
| Địa hình bề mặt trái đất : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Đỗ Hưng Thành |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 119tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Một số khái niệm mở đầu về địa hình, địa hình lục địa, địa hình miền bờ biển. Địa hình giới hải dương, địa hình với đời sống |
Từ khóa tự do
| Bề mặt trái đất |
Từ khóa tự do
| Địa hình |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(42): 1108020-61 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4148 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E3A243FB-B582-487D-A95E-BC637C501F84 |
---|
005 | 202106150834 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210615083401|bphamhuong|c20140219123527|dngocanh |
---|
082 | |a910|bĐ450Đ |
---|
100 | |aĐỗ Hưng Thành |
---|
245 | |aĐịa hình bề mặt trái đất : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cĐỗ Hưng Thành |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a119tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aMột số khái niệm mở đầu về địa hình, địa hình lục địa, địa hình miền bờ biển. Địa hình giới hải dương, địa hình với đời sống |
---|
653 | |aBề mặt trái đất |
---|
653 | |aĐịa hình |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Địa lý |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(42): 1108020-61 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1108020
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1108021
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1108022
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1108023
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1108024
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1108025
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1108026
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1108027
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1108028
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1108029
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào