DDC
| 526 |
Tác giả CN
| Lâm Quang Dốc |
Nhan đề
| Bản đồ học đại cương / Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh (ch.b), Vũ Bích Vân,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày về các nội dung: bản đồ học, bản đồ địa lí, cơ sở toán học của bản đồ, ngôn ngữ bản đồ, tổng quát hóa bản đồ, phân loại bản đồ địa lí tập bản đồ địa lí, thành lập bản đồ địa lí. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Từ khóa tự do
| Bản đồ học |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Đĩnh (ch.b) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Bích Vân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112063-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1135047-61 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5262 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AA4A50C2-2350-44EA-B5BF-07E6BDA615F3 |
---|
005 | 202104140909 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000đ |
---|
039 | |a20210414090939|bphamhuong|y20140529155339|zgiangth |
---|
082 | |a526|bL120B |
---|
100 | |aLâm Quang Dốc |
---|
245 | |aBản đồ học đại cương / |cLâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh (ch.b), Vũ Bích Vân,... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2010 |
---|
300 | |a255tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày về các nội dung: bản đồ học, bản đồ địa lí, cơ sở toán học của bản đồ, ngôn ngữ bản đồ, tổng quát hóa bản đồ, phân loại bản đồ địa lí tập bản đồ địa lí, thành lập bản đồ địa lí. |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aBản đồ học |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học trái đất |
---|
692 | |aBản đồ học |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Đĩnh (ch.b) |
---|
700 | |aNguyễn Minh Ngọc |
---|
700 | |aVũ Bích Vân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112063-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1135047-61 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1135047
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1135048
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1135049
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1135050
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1135051
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1135052
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1135053
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1135054
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1135055
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1135056
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
526 L120B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|