DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần Nhuận Minh |
Nhan đề
| Nhà thơ và hoa cỏ( 1986 - 2001) : Thơ; Giải thưởng Nhà Nước về văn học Nghệ thuật ( đợt 2) năm 2007 / Trần Nhuận Minh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 20 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Hội nhà văn, 2013 |
Mô tả vật lý
| 213tr. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Hoa cỏ |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2113827 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1148274-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7557 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C549C013-BC14-4CD6-9BBC-61FC307DA9ED |
---|
005 | 202011091526 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201109152620|bphamhuong|c20201109152546|dphamhuong|y20140826090129|zphamhuong |
---|
082 | |a895.9221|bTR121NH |
---|
100 | |aTrần Nhuận Minh |
---|
245 | |aNhà thơ và hoa cỏ( 1986 - 2001) : |bThơ; Giải thưởng Nhà Nước về văn học Nghệ thuật ( đợt 2) năm 2007 / |cTrần Nhuận Minh |
---|
250 | |aIn lần thứ 20 |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Hội nhà văn, |c2013 |
---|
300 | |a213tr. |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aHoa cỏ |
---|
653 | |aNhà thơ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113827 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1148274-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148275
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 TR121NH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2113827
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1148274
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 TR121NH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào