- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.01 PH104CH
Nhan đề: Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9065 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 699CCB65-815B-4B94-98AB-AB27A30DC4B3 |
---|
005 | 202101141046 |
---|
008 | 081223s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000đ |
---|
039 | |a20210114104953|btrannhien|c20141104094130|dtranhoa|y20141104093724|ztranhoa |
---|
082 | |a372.01|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm Thị Sửu |
---|
245 | |aChương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi / |cPhạm Thị Sửu (c.b), Lê Minh Thuận, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Minh Hiển... |
---|
245 | |b( Không học qua lớp mẫu giáo 3 - 4 tuổi ), và phần bài soạn |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục - vụ Giáo dục mầm non, |c1993 |
---|
300 | |a208tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aChương trình |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aLê Minh Thuận |
---|
700 | |aNguyễn Minh Hiển... |
---|
700 | |aVũ Minh Hồng |
---|
710 | |aBộ giáo dục và dào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1151418-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151418
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.01 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1151419
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.01 TR121CH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|