DDC
| 895.922.090 |
Nhan đề
| 108 nhà văn thế kỷ XX - XXI / Đoàn Tử Huyến biên soạn |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 667Tr. |
Từ khóa tự do
| Thế kỷ XX - XXI |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2510012-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14945 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F27507C6-ADDD-4AFC-AF00-E467A9A718FC |
---|
005 | 202012100938 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c182.000 |
---|
039 | |a20201210093825|bphamhuong|y20170417091501|zvunga |
---|
082 | |a895.922.090|bM451TR |
---|
245 | |a108 nhà văn thế kỷ XX - XXI / |cĐoàn Tử Huyến biên soạn |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aH.:|bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a667Tr. |
---|
653 | |aThế kỷ XX - XXI |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2510012-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510012
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.922.090 M451TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2510013
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.922.090 M451TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào