Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 571.3 NG527H
    Nhan đề: Hình thái học thực vật /
DDC 571.3
Tác giả CN Nguyễn Bá
Nhan đề Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2010
Mô tả vật lý 351tr : minh hoạ ; 27cm
Tóm tắt Giới thiệu đặc điểm, hình thái, cấu trúc của tế bào, mô, cơ quan dinh dưỡng, cơ quan sinh sản và sự sinh sản ở các nhóm thực vật. Vị trí của giới thực vật trong thế giới sống. Chất nguyên sinh. Các thành phần ngoài chất nguyên sinh. Mô phân sinh. Mô bì, mô mềm, mô dày, mô cứng...
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Thực vật
Từ khóa tự do Hình thái học
Môn học Khoa học sự sống
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109612-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108373-87
00000000nam#a2200000ui#4500
0014176
00211
00496DDD882-C19D-4468-9215-BAD2210047C2
005202010220934
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c 57000đ.
039|a20201022093455|bphamhuong|c20140220204925|dphamhuong
082 |a 571.3|bNG527H
100 |a Nguyễn Bá
245 |a Hình thái học thực vật / |c Nguyễn Bá
250 |a Tái bản lần thứ 2
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2010
300 |a351tr : |b minh hoạ ; |c27cm
520 |a Giới thiệu đặc điểm, hình thái, cấu trúc của tế bào, mô, cơ quan dinh dưỡng, cơ quan sinh sản và sự sinh sản ở các nhóm thực vật. Vị trí của giới thực vật trong thế giới sống. Chất nguyên sinh. Các thành phần ngoài chất nguyên sinh. Mô phân sinh. Mô bì, mô mềm, mô dày, mô cứng...
653 |a Giáo trình
653 |a Thực vật
653 |aHình thái học
690|aKhoa học sự sống
691|aSinh học
692|aSinh học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109612-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108373-87
890|a20|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1108373 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 1
2 1108374 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 2
3 1108375 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 3
4 1108376 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 4
5 1108377 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 5 Hạn trả:08-03-2023
6 1108378 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 6
7 1108379 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 7
8 1108380 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 8
9 1108381 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 9
10 1108382 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.3 NG527H Sách giáo trình 10