Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 394.10959731 NG527Â
    Nhan đề: Ẩm thực dân gian Hà Nội /
DDC 394.10959731
Tác giả CN Nguyễn Thị Bảy
Nhan đề Ẩm thực dân gian Hà Nội / Nguyễn Thị Bảy
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia, 2010
Mô tả vật lý 227tr. : hình ve, bảng ; 21cm
Tóm tắt Nghiên cứu về văn hoá ẩm thực và văn hoá ẩm thực dân gian Hà Nội. Môi trường sinh thái Hà Nội và văn hoá ẩm thực dân gian. Cấu trúc văn hoá ẩm thực dân gian Hà Nội cũng như sự giao lưu văn hoá ẩm thực Hà Nội - Việt Nam và thế giới
Từ khóa tự do Hà Nội
Từ khóa tự do Văn hoá dân gian
Từ khóa tự do Văn hoá ẩm thực
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115579, 2119527-9
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2506848-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(9): 1155984-92
00000000nam#a2200000ui#4500
00113195
00212
004867EFEB3-D0AB-417B-A3BC-475E63BEB110
005202303011447
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c36000
039|a20230301144748|bhangpham|c20201123154046|dphamhuong|y20151113090525|zphamhuong
082 |a394.10959731|bNG527Â
100 |aNguyễn Thị Bảy
245 |aẨm thực dân gian Hà Nội / |cNguyễn Thị Bảy
250 |aXuất bản lần thứ 2
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2010
300 |a227tr. : |bhình ve, bảng ; |c21cm
520 |aNghiên cứu về văn hoá ẩm thực và văn hoá ẩm thực dân gian Hà Nội. Môi trường sinh thái Hà Nội và văn hoá ẩm thực dân gian. Cấu trúc văn hoá ẩm thực dân gian Hà Nội cũng như sự giao lưu văn hoá ẩm thực Hà Nội - Việt Nam và thế giới
653 |aHà Nội
653 |aVăn hoá dân gian
653 |aVăn hoá ẩm thực
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
692|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115579, 2119527-9
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2506848-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(9): 1155984-92
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/ẩm thực dân gian hà nội.jpg
890|a15|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2119527 Kho đọc số 1 tầng 1 394.10959731 NG527Â Sách tham khảo 13
2 2119528 Kho đọc số 1 tầng 1 394.10959731 NG527Â Sách tham khảo 14
3 2119529 Kho đọc số 1 tầng 1 394.10959731 NG527Â Sách tham khảo 15
4 2115579 Kho đọc số 1 tầng 1 394.10959731 NG527Â Sách tham khảo 1
5 1155984 Kho mượn sô 1 tầng 2 394.10959731 NG527Â Sách giáo trình 2
6 1155985 Kho mượn sô 1 tầng 2 394.10959731 NG527Â Sách giáo trình 3
7 1155986 Kho mượn sô 1 tầng 2 394.10959731 NG527Â Sách giáo trình 4
8 1155987 Kho mượn sô 1 tầng 2 394.10959731 NG527Â Sách giáo trình 5
9 1155988 Kho mượn sô 1 tầng 2 394.10959731 NG527Â Sách giáo trình 6
10 1155989 Kho mượn sô 1 tầng 2 394.10959731 NG527Â Sách giáo trình 7