DDC
| 912.071 |
Tác giả CN
| Lâm Quang Dốc |
Nhan đề
| Bản đồ học / Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 202tr. : minh họa ; 21cm |
Tóm tắt
| Bản đồ học, bản đồ địa lí, cơ sở toán học của bản đồ, ngôn ngữ bản đồ, tổng quát hóa bản đồ, phân loại bản đồ địa lí - tập bản đồ địa lí, thành lập và sử dụng bản đồ địa lí, bản đồ giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Bản đồ học |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1120644-5, 1120808 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4487 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 665597D7-A09B-418C-914D-1CE8B65C86E5 |
---|
005 | 202010230843 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201023084356|bphamhuong|c20201023083026|dphamhuong|y20140402144643|zphamhuong |
---|
082 | |a912.071|bL120B |
---|
100 | |aLâm Quang Dốc |
---|
245 | |aBản đồ học / |cLâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a202tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
520 | |aBản đồ học, bản đồ địa lí, cơ sở toán học của bản đồ, ngôn ngữ bản đồ, tổng quát hóa bản đồ, phân loại bản đồ địa lí - tập bản đồ địa lí, thành lập và sử dụng bản đồ địa lí, bản đồ giáo khoa |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aBản đồ học |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học trái đất |
---|
692 | |aBản đồ học |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1120644-5, 1120808 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1120808
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L120B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
1120644
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L120B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1120645
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
912.071 L120B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|