|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15992 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D715A3DA-A1C3-4041-AC9C-74FF3664A932 |
---|
005 | 202401221017 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20240122101739|bphamhuong|c20201215091625|dphamhuong|y20170530094316|zvunga |
---|
082 | |a780|bH407Â |
---|
100 | |aHoàng Tuấn |
---|
245 | |aÂm nhạc Tày / |cHoàng Tuấn |
---|
260 | |aH.:|bÂm nhạc, |c2000 |
---|
300 | |a166Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aVăn hóa nghệ thuật |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aNghệ thuật trình diễn |
---|
700 | |aHoàng Tuấn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2121252-3 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121252
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780 H407Â
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2121253
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780 H407Â
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào