DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Lê Hồng Khánh |
Nhan đề
| Ca dao Quảng Ngãi |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2016 |
Mô tả vật lý
| 407tr., ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài ca dao của người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi, xếp theo thứ tự A,B,C... |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian; |
Từ khóa tự do
| Việt Nam; |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1162292 |
| 000 | 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20649 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2BB94A9D-727D-4651-BEA9-715E7606C479 |
---|
005 | 202105241058 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070723 |
---|
039 | |a20210524105823|bhanhung|y20210521110615|zhanhung |
---|
082 | |a398|bL250C |
---|
100 | |aLê Hồng Khánh |
---|
245 | |aCa dao Quảng Ngãi |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2016 |
---|
300 | |a407tr., ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài ca dao của người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi, xếp theo thứ tự A,B,C... |
---|
653 | |a Văn học dân gian; |
---|
653 | |a Việt Nam; |
---|
653 | |aCa dao |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1162292 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1162292
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398 L250C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|