Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 959.703 Đ313Đ
    Nhan đề: Đại cương lịch sử Việt Nam /.
DDC 959.703
Tác giả CN Đinh Xuân Lâm
Nhan đề Đại cương lịch sử Việt Nam /. T.2, 1858 - 1945 / Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 13
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2011
Mô tả vật lý 383tr : ảnh, bảng ; 24cm
Tóm tắt Trình bày một cách hệ thống lịch sử cuộc đấu tranh yêu nước cách mạng của nhân dân chống lại sự đô hộ của thực dân Pháp từ năm 1858 đến năm 1945. Phản ánh toàn diện tình hình đất nước ta trong thời gian đó cả về chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá, xã hội
Từ khóa tự do Kháng chiến chống Pháp
Từ khóa tự do Lịch sử cận đại
Từ khóa tự do Thời kì thuộc Pháp
Từ khóa tự do Việt Nam
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(7): 2109412-6, 2121691-2
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1107269-73
00000000nam#a2200000ui#4500
0014135
00211
0049DC7A019-DF97-4995-8D86-9FECDB8DC987
005202403060954
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c58000đ
039|a20240306095427|bphamhuong|c20240306093440|dphamhuong|y20140218164555|zphamhuong
082 |a959.703|bĐ313Đ
100 |a Đinh Xuân Lâm
245 |a Đại cương lịch sử Việt Nam /. |nT.2, |p1858 - 1945 / |cĐinh Xuân Lâm (ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ.
250 |aTái bản lần thứ 13
260 |aH. : |b Giáo dục, |c2011
300 |a383tr : |b ảnh, bảng ; |c24cm
520 |a Trình bày một cách hệ thống lịch sử cuộc đấu tranh yêu nước cách mạng của nhân dân chống lại sự đô hộ của thực dân Pháp từ năm 1858 đến năm 1945. Phản ánh toàn diện tình hình đất nước ta trong thời gian đó cả về chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá, xã hội
653 |a Kháng chiến chống Pháp
653 |a Lịch sử cận đại
653 |a Thời kì thuộc Pháp
653|a Việt Nam
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aLịch sử
700 |aNguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(7): 2109412-6, 2121691-2
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1107269-73
890|a12|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1107269 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.703 Đ313Đ Sách giáo trình 1
2 1107270 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.703 Đ313Đ Sách giáo trình 2
3 1107271 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.703 Đ313Đ Sách giáo trình 3
4 1107272 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.703 Đ313Đ Sách giáo trình 4
5 1107273 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.703 Đ313Đ Sách giáo trình 5
6 2109412 Kho đọc số 1 tầng 1 959.703 Đ313Đ Sách tham khảo 6
7 2109413 Kho đọc số 1 tầng 1 959.703 Đ313Đ Sách tham khảo 7
8 2109414 Kho đọc số 1 tầng 1 959.703 Đ313Đ Sách tham khảo 8
9 2109415 Kho đọc số 1 tầng 1 959.703 Đ313Đ Sách tham khảo 9
10 2109416 Kho đọc số 1 tầng 1 959.703 Đ313Đ Sách tham khảo 10