- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: 10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày /

DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Trần Hải Quỳnh chủ biên |
Nhan đề
| 10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày / Trần Hải Quỳnh chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách chú trọng về giao tiếp, các chủ đề gần gũi với đời sống như làm quen, đi nhà hàng, đi mua sắm, khám bệnh... |
Từ khóa tự do
| Tự học tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2116170-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1161417-23 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16673 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 53A4F1EC-81C8-48D4-BFB4-3BF021A8FDEA |
---|
005 | 202012151047 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-89-3254-1|c80 000 |
---|
039 | |a20201215105043|btrannhien|y20190708093242|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aTrần Hải Quỳnh chủ biên |
---|
245 | |a10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày / |cTrần Hải Quỳnh chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |bNxb. Hồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aCuốn sách chú trọng về giao tiếp, các chủ đề gần gũi với đời sống như làm quen, đi nhà hàng, đi mua sắm, khám bệnh... |
---|
653 | |aTự học tiếng Nhật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aTự học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2116170-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1161417-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/10 phút tự học tiếng nhật mỗi ngày.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161422
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
2116171
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
3
|
2116172
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
1161417
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1161423
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
6
|
1161420
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
2116170
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
1161421
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
1161418
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
10
|
1161419
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|