- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.782
Nhan đề: 10 phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày /

DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Trang Thơm |
Nhan đề
| 10 phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày / Trang Thơm chủ biên, Trang Nhung hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb. Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 219tr : minh họa ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 20 chương, được thiết kế thành các mẫu hội thoại và cung cấp các từ vựng thông dụng theo các chủ đề: Mua sắm, điện thoại, nhà hàng... Tất cả từ mẫu mới và mẫu hội thoại đều có phiên âm bồi, giúp các bạn có thể tự đối chiếu cách phát âm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116298-302 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1161560-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16751 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B0E079E2-E727-44C5-B154-D37AFD1D6E8D |
---|
005 | 202012021058 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048967055|c85000 |
---|
039 | |a20201202105833|bphamhuong|c20191023102318|dphamhuong|y20190719142720|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aTrang Thơm |
---|
245 | |a10 phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày / |cTrang Thơm chủ biên, Trang Nhung hiệu đính |
---|
260 | |aH : |bNxb. Hồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a219tr : |bminh họa ; |c20,5cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 20 chương, được thiết kế thành các mẫu hội thoại và cung cấp các từ vựng thông dụng theo các chủ đề: Mua sắm, điện thoại, nhà hàng... Tất cả từ mẫu mới và mẫu hội thoại đều có phiên âm bồi, giúp các bạn có thể tự đối chiếu cách phát âm |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |aTự học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116298-302 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1161560-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/10%20ph%C3%BAt%20TH%20ti%E1%BA%BFng%20H%C3%A0n%20m%E1%BB%97i%20ng%C3%A0y.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116300
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
2
|
1161566
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
1161569
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
1161560
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1161563
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
1161561
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
1161564
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
1161567
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2116298
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
10
|
2116301
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|