- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.782
Nhan đề: 15 phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày /

DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Dương Thị Hồng Yên |
Nhan đề
| 15 phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày / Dương Thị Hồng Yên chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb. Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 303tr. : minh hạo ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách được sắp xếp theo bố cục từ dễ đến khó, từ trình độ sơ cấp đến trung cấp. Nội dung được chia làm 3 phần chính: Phần 1 là các cấu trúc câu thông dụng, phần 2 là đáp án cho các bài luyện tập ở phần 1, và phần 3 là phụ lục, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116303-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1161570-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16752 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A9C36078-B1E0-4643-815C-C3E4A7BDCD88 |
---|
005 | 202012021059 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048951443|c95000 |
---|
039 | |a20201202105937|bphamhuong|c20191023102348|dphamhuong|y20190719144530|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aDương Thị Hồng Yên |
---|
245 | |a15 phút tự học tiếng Hàn mỗi ngày / |cDương Thị Hồng Yên chủ biên |
---|
260 | |aH : |bNxb. Hồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a303tr. : |bminh hạo ; |c20,5cm |
---|
520 | |aCuốn sách được sắp xếp theo bố cục từ dễ đến khó, từ trình độ sơ cấp đến trung cấp. Nội dung được chia làm 3 phần chính: Phần 1 là các cấu trúc câu thông dụng, phần 2 là đáp án cho các bài luyện tập ở phần 1, và phần 3 là phụ lục, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ngữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |aTự học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116303-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1161570-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/15-ph%C3%BAt-t%E1%BB%B1-h%E1%BB%8Dc-ti%E1%BA%BFng-h%C3%A0n%20m%E1%BB%97i%20ng%C3%A0y.jpg |
---|
890 | |a15|b4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161579
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:25-04-2022
|
|
2
|
1161578
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
3
|
1161577
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
4
|
1161575
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
2116307
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
6
|
2116304
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
7
|
1161573
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
2116305
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
9
|
1161576
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
1161570
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|