- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 392.4 C120D
Nhan đề: Dệt sứ - Dệt lam thời xưa của dân tộc Thái Đen Sơn La /
DDC
| 392.4 |
Tác giả CN
| Cầm Hùng |
Nhan đề
| Dệt sứ - Dệt lam thời xưa của dân tộc Thái Đen Sơn La / Cầm HÙng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2011 |
Mô tả vật lý
| 367tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu nói về tục lệ mai mối cưới xin của dân tộc Thái Đen Sơn La."sứ, lam" chỉ những người đi làm mai mối, làm chủ thể để mang lễ vật sang nhà gái. Dệt sứ, dệt lam còn phải là những người khéo ăn khéo nói, có đức tính kiên trì khiêm nhường, là người thành đạt và có cuộc sống vợ chồng hạnh phúc, con cái chăm ngoan... |
Từ khóa tự do
| Sơn La |
Từ khóa tự do
| Dệt lam |
Từ khóa tự do
| Dệt sứ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106372 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501335 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2677 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | ACAE9341-67F5-4618-912C-B5FCC4BFACE3 |
---|
005 | 202104161417 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001002 |
---|
039 | |a20210416141943|btrannhien|y20131028094937|ztranhoa |
---|
082 | |a392.4|bC120D |
---|
100 | |aCầm Hùng |
---|
245 | |aDệt sứ - Dệt lam thời xưa của dân tộc Thái Đen Sơn La / |cCầm HÙng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2011 |
---|
300 | |a367tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu nói về tục lệ mai mối cưới xin của dân tộc Thái Đen Sơn La."sứ, lam" chỉ những người đi làm mai mối, làm chủ thể để mang lễ vật sang nhà gái. Dệt sứ, dệt lam còn phải là những người khéo ăn khéo nói, có đức tính kiên trì khiêm nhường, là người thành đạt và có cuộc sống vợ chồng hạnh phúc, con cái chăm ngoan... |
---|
653 | |aSơn La |
---|
653 | |aDệt lam |
---|
653 | |aDệt sứ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106372 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501335 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106372
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
392.4 C120D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501335
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
392.4 C120D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|