DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mác, C. |
Nhan đề
| C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập / C.Mác, Ph. Ăng - Ghen |
Nhan đề
| T.33 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 969tr. ; 22cm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - xit |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Ăngghen, Ph |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510738 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15385 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DDB842EB-FC27-4E51-B9D6-DBD4A191EA19 |
---|
005 | 202007211333 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200721133353|bhangpham|c20170428145156|dhangpham|y20170428135059|zhangpham |
---|
082 | |a335.4|bM101C |
---|
100 | |aMác, C. |
---|
245 | |a C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập / |cC.Mác, Ph. Ăng - Ghen |
---|
245 | |nT.33 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a969tr. ; |c22cm |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aTriết học Mác - xit |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aTriết học |
---|
700 | |aĂngghen, Ph |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510738 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510738
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
335.4 M101C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào