- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 425 QU300A
Nhan đề: A University Grammar of English /
DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Quirk, Randolph |
Nhan đề
| A University Grammar of English / Randolph Quirk, Sidney Greenbaum |
Thông tin xuất bản
| Halow : Longman, 1974 |
Mô tả vật lý
| 173p. ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Greenbaum,Sidney |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2106901, 2107127-8, 2107997-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2937 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7C401A06-3E48-4FC3-8139-702964CEC131 |
---|
005 | 202105200926 |
---|
008 | 081223s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210520092654|bphamhuong|c20131119110152|dngocanh|y20131105100921|zngocanh |
---|
082 | |a425|bQU300A |
---|
100 | |aQuirk, Randolph |
---|
245 | |aA University Grammar of English / |cRandolph Quirk, Sidney Greenbaum |
---|
260 | |aHalow : |bLongman, |c1974 |
---|
300 | |a173p. ; |c20cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aGrammar |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aGreenbaum,Sidney |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2106901, 2107127-8, 2107997-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107127
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
425 QU300A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2107128
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
425 QU300A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2106901
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
425 QU300A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
2107997
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
425 QU300A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2107998
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
425 QU300A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|