- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4 NG527Đ
Nhan đề: Địa lý du lịch Việt Nam /
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuệ chủ biên |
Tác giả CN
| Vũ Đình Hòa |
Tác giả CN
| Lê Thông |
Tác giả CN
| Lê Mỹ Dung |
Nhan đề
| Địa lý du lịch Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Cơ sở lí luận về địa lí du lịch. Địa lý du lịch Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thông, Vũ Đình Hòa,... |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115396-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(14): 2500772-3, 2500775-8, 2502062, 2502064-5, 2502068-72 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(7): 1154484-90 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12811 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D3877845-9847-4618-8395-1164D5D2B85C |
---|
005 | 202210121531 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c900000 |
---|
039 | |a20221012153156|bhangpham|c20201118152011|dphamhuong|y20150406134739|zphamhuong |
---|
082 | |a338.4|bNG527Đ |
---|
100 | |a Nguyễn Minh Tuệ chủ biên |
---|
100 | |aVũ Đình Hòa |
---|
100 | |aLê Thông |
---|
100 | |aLê Mỹ Dung |
---|
245 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam / |c Nguyễn Minh Tuệ chủ biên,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a359tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aCơ sở lí luận về địa lí du lịch. Địa lý du lịch Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |a Lê Thông, Vũ Đình Hòa,... |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115396-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(14): 2500772-3, 2500775-8, 2502062, 2502064-5, 2502068-72 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(7): 1154484-90 |
---|
890 | |b54|a24 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1154484
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1154485
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1154486
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1154487
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1154488
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1154489
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1154490
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2115396
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.97 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2115397
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.97 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2115398
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.97 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|