|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21767 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F163213B-B369-46C7-9F97-7127713069DB |
---|
005 | 202210181032 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221018103241|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4 |
---|
100 | |aVũ An Dân |
---|
245 | |aQuản trị dịch vụ ăn uống và nhà hàng / |cVũ An Dân |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2009 |
---|
300 | |a215 tr.; |c24cm |
---|
520 | |aGồm tổng quan về ngành phục vụ ăn uống; cơ cấu tổ chức trong các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống,... |
---|
653 | |aNhà hàng |
---|
653 | |aDịch vụ ăn uống |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200153 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/82.pdf |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200153
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào