DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Human Academy |
Nhan đề
| 日本語教育教科書 日本語教育能力検定試験 完全攻略ガイド 第4版 / Human Academy |
Nhan đề khác
| Giáo trình hướng dẫn thi kiểm định năng lực giảng dạy tiếng Nhật, quyển 4 |
Thông tin xuất bản
| Shoeisha, 2020 |
Mô tả vật lý
| 519tr.+ 1 đĩa |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thi kiểm định năng lực giảng dạy tiếng Nhật, quyển 4 |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2118687 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21859 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 17A02143-3FC4-4638-A9F2-4CF6C9911B3D |
---|
005 | 202211251513 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4798148946 |
---|
039 | |y20221125151330|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6|bH500GI |
---|
100 | |aHuman Academy |
---|
245 | |a日本語教育教科書 日本語教育能力検定試験 完全攻略ガイド 第4版 / |cHuman Academy |
---|
246 | |aGiáo trình hướng dẫn thi kiểm định năng lực giảng dạy tiếng Nhật, quyển 4 |
---|
260 | |bShoeisha, |c2020 |
---|
300 | |a519tr.+ 1 đĩa |
---|
520 | |aHướng dẫn thi kiểm định năng lực giảng dạy tiếng Nhật, quyển 4 |
---|
653 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2118687 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118687
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6 H500GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào