Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 915.97 NG527Đ
    Nhan đề: Địa lý du lịch Việt Nam /
DDC 915.97
Tác giả CN Nguyễn Minh Tuệ
Nhan đề Địa lý du lịch Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Thông, Vũ Đình Hoà...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2012
Mô tả vật lý 359tr. ; 24cm
Tóm tắt Tổng quan cơ sở lý luận về địa lý du lịch. Giới thiệu về địa lí du lịch của Việt Nam với những tiềm năng và thực trạng phát triển
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Địa lí
Môn học Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
Tác giả(bs) CN Lê Thông, Vũ Đình Hoà...
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109452-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1107359-73
00000000nam#a2200000ui#4500
0014143
00211
004AA7E1E33-8CFF-4173-A9B5-21FAFDB14F88
005202007060957
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c80000đ
039|a20200706095921|btrannhien|c20140219104115|dtrannhien|y20140219104057|ztrannhien
082 |a915.97|bNG527Đ
100 |a Nguyễn Minh Tuệ
245 |aĐịa lý du lịch Việt Nam / |c Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Thông, Vũ Đình Hoà...
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2012
300 |a359tr. ; |c24cm
520 |aTổng quan cơ sở lý luận về địa lý du lịch. Giới thiệu về địa lí du lịch của Việt Nam với những tiềm năng và thực trạng phát triển
653 |aViệt Nam
653 |aDu lịch
653 |aĐịa lí
690|aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
691|aDu lịch
692|aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
700 |a Lê Thông, Vũ Đình Hoà...
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109452-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1107359-73
890|a20|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2109452 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 NG527Đ Sách tham khảo 1
2 2109453 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 NG527Đ Sách tham khảo 2
3 2109454 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 NG527Đ Sách tham khảo 3
4 2109455 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 NG527Đ Sách tham khảo 4
5 2109456 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 NG527Đ Sách tham khảo 5
6 1107359 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 NG527Đ Sách giáo trình 6
7 1107360 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 NG527Đ Sách giáo trình 7
8 1107361 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 NG527Đ Sách giáo trình 8
9 1107362 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 NG527Đ Sách giáo trình 9
10 1107363 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 NG527Đ Sách giáo trình 10