| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6223 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DA86F7C5-CF95-4D0E-94A8-053C3E193A4F |
---|
005 | 202203010914 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301091409|btrannhien|c20210628094041|dphamhuong|y20140709092759|zphamhuong |
---|
082 | |a910|bL250Đ |
---|
100 | |aLê Thông |
---|
245 | |aĐịa lí 12 : |bSách giáo khoa thí điểm, ban khoa học tự nhiên: sách giáo viên / |c Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh(ch.b), Nguyễn Kim Cương... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a192tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24cm |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Địa lý |
---|
700 | |aPhạm Thị Sen |
---|
700 | |aNguyễn Kim Chương |
---|
700 | |aĐặng Duy Lợi |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thịnh |
---|
700 | |aPhạm Xuân Hậu |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144742 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144742
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|