Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.597 L250Đ
    Nhan đề: Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam /
DDC 910.597
Tác giả CN Lê Thông
Nhan đề Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam / Lê Thông (c.b); Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú, Lê Mỹ Dung
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 6
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2012
Mô tả vật lý 495tr. : hình ảnh ; 24cm
Tóm tắt Thiên nhiên và con người Việt Nam, tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế chủ yếu ở Việt Nam. Tổ chức lãnh thổ các vùng ở Việt Nam
Từ khóa tự do Địa lý kinh tế
Từ khóa tự do Địa lý Việt Nam
Từ khóa tự do Địa lý xã hội
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Minh Tuệ
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Phú
Tác giả(bs) CN Lê Mỹ Dung
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112023-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1134058-62
00000000nam#a2200000ui#4500
0015235
00211
0041AFED4A9-70FF-4A25-AA11-BE96B571BB05
005202105111437
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c91000đ
039|a20210511144023|btrannhien|y20140528140559|zngocanh
082 |a910.597|bL250Đ
100 |aLê Thông
245 |aĐịa lý kinh tế - xã hội Việt Nam / |cLê Thông (c.b); Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú, Lê Mỹ Dung
250 |aTái bản lần thứ 6
260 |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2012
300 |a495tr. : |bhình ảnh ; |c24cm
520 |aThiên nhiên và con người Việt Nam, tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế chủ yếu ở Việt Nam. Tổ chức lãnh thổ các vùng ở Việt Nam
653 |aĐịa lý kinh tế
653 |aĐịa lý Việt Nam
653 |aĐịa lý xã hội
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Địa lý
700 |aNguyễn Minh Tuệ
700|aNguyễn Văn Phú
700|aLê Mỹ Dung
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112023-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1134058-62
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1134058 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 L250Đ Sách giáo trình 1
2 2112026 Kho đọc số 1 tầng 1 910.597 L250Đ Sách tham khảo 9
3 1134061 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 L250Đ Sách giáo trình 4
4 2112027 Kho đọc số 1 tầng 1 910.597 L250Đ Sách tham khảo 10
5 1134062 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 L250Đ Sách giáo trình 5
6 2112024 Kho đọc số 1 tầng 1 910.597 L250Đ Sách tham khảo 7
7 1134059 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 L250Đ Sách giáo trình 2
8 2112025 Kho đọc số 1 tầng 1 910.597 L250Đ Sách tham khảo 8
9 1134060 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 L250Đ Sách giáo trình 3
10 2112023 Kho đọc số 1 tầng 1 910.597 L250Đ Sách tham khảo 6