Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 388.09597 L250Đ
    Nhan đề: Địa lí dịch vụ /.
DDC 388.09597
Tác giả CN Lê Thông
Nhan đề Địa lí dịch vụ /. T.1, Địa lí giao thông vận tải / Lê Thông (đồng chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (đồng chủ biên), Lê Mỹ Dung,.
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2011
Mô tả vật lý 263tr. : Bảng ; 24cm
Tóm tắt Trình bày đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng, tình hình phát triển, phân bố và định hướng phát triển của ngành giao thông vận tải đường ô tô, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không của Việt Nam.
Từ khóa tự do Giao thông vận tải
Từ khóa tự do Địa lí dịch vụ
Từ khóa tự do Địa lí
Môn học Khoa học tự nhiên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Minh Tuệ - đồng chủ biên
Tác giả(bs) CN Lê Mỹ Dung
Tác giả(bs) CN Lê Thị Quế
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Hoài Thu
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hương
Tác giả(bs) CN Vũ Thị Ngọc Phước
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112058-62
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1135032-46
00000000nam#a2200000ui#4500
0015261
00212
0046194A012-B42E-4635-A507-FF21FCD06780
005202104140907
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c57000đ
039|a20210414090803|bphamhuong|y20140529154655|zgiangth
082 |a388.09597|bL250Đ
100 |aLê Thông
245 |aĐịa lí dịch vụ /. |nT.1, |pĐịa lí giao thông vận tải / |cLê Thông (đồng chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (đồng chủ biên), Lê Mỹ Dung,.
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2011
300 |a263tr. : |bBảng ; |c24cm
520 |aTrình bày đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng, tình hình phát triển, phân bố và định hướng phát triển của ngành giao thông vận tải đường ô tô, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không của Việt Nam.
653 |aGiao thông vận tải
653 |aĐịa lí dịch vụ
653 |aĐịa lí
690|aKhoa học tự nhiên
691|aKhoa học trái đất
692|aĐịa lý tự nhiên
700 |aNguyễn Minh Tuệ - đồng chủ biên
700|aLê Mỹ Dung
700|aLê Thị Quế
700|aNguyễn Thị Hoài Thu
700|aNguyễn Thị Minh Hương
700|aVũ Thị Ngọc Phước
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112058-62
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1135032-46
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1135032 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 1
2 1135033 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 2
3 1135034 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 3
4 1135035 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 4
5 1135036 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 5
6 1135037 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 6
7 1135038 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 7
8 1135039 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 8
9 1135040 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 9
10 1135041 Kho mượn sô 1 tầng 2 388.09597 L250Đ Sách giáo trình 10