|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7819 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BBFD4D37-0D42-4569-BAE6-D72925A5AC45 |
---|
005 | 202011131134 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000đ |
---|
039 | |a20201113113635|btrannhien|c20141117161136|dtrannhien|y20140905090626|ztrannhien |
---|
082 | |a628.4|bNG527Ư |
---|
100 | |aNguyễn Đức Khiển |
---|
245 | |aỨng dụng công nghệ phát triển sạch (CDM) xử lý chất thải rắn / |cNguyễn Đức Khiển ch.b, Đinh Đăng Hải, Nguyễn Kim Hoàng |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a325 tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aChất thải rắn |
---|
653 | |aPhát triển sạch |
---|
653 | |aỨng dụng công nghệ |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học môi trường |
---|
692 | |aKhoa học môi trường |
---|
700 | |aĐinh Đăng Hải, Nguyễn Kim Hoàng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114382-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149625-31 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149625
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
628.4 NG527Ư
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1149626
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
628.4 NG527Ư
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1149627
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
628.4 NG527Ư
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1149628
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
628.4 NG527Ư
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1149629
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
628.4 NG527Ư
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1149630
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
628.4 NG527Ư
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1149631
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
628.4 NG527Ư
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2114382
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
628.4 NG527Ư
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2114383
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
628.4 NG527Ư
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2114384
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
628.4 NG527Ư
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào