DDC
| 306.0959 |
Tác giả CN
| Đức Ninh |
Nhan đề
| Xây dựng cộng đồng văn hóa xã hội ASEAN / Đức Ninh (c.b), Trương Sĩ Hùng, Dương Văn Huy... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 302tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| ASEAN |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Trương Sĩ Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Dương Văn Huy |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114725-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150386-92 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7991 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DB55ECE5-57DF-4BA9-9F7B-E5EAE252E326 |
---|
005 | 202101141641 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000đ |
---|
039 | |a20210114164510|btrannhien|c20210114163320|dtrannhien|y20140918094918|ztranhoa |
---|
082 | |a306.0959|bĐ552X |
---|
100 | |aĐức Ninh |
---|
245 | |aXây dựng cộng đồng văn hóa xã hội ASEAN / |cĐức Ninh (c.b), Trương Sĩ Hùng, Dương Văn Huy... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a302tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aXã hội |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
700 | |aTrương Sĩ Hùng |
---|
700 | |aDương Văn Huy |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114725-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150386-92 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1150390
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.0959 Đ552X
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2114725
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.0959 Đ552X
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
2114726
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.0959 Đ552X
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
1150388
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.0959 Đ552X
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
1150391
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.0959 Đ552X
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
1150386
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.0959 Đ552X
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
1150392
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.0959 Đ552X
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1150389
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.0959 Đ552X
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
2114727
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.0959 Đ552X
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
1150387
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.0959 Đ552X
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào