DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Setsuko Matsumoto |
Nhan đề
| 新聞・テレビ ニュースの日本語 用例で覚える重要語彙1000 / Setsuko Matsumoto, Yoshiko Sakuma,... |
Nhan đề khác
| 1000 từ vựng tiếng Nhật quan trọng trong bản tin báo chí và ti vi |
Thông tin xuất bản
| Japan Times, 2020 |
Mô tả vật lý
| 160tr. |
Tóm tắt
| Từ vựng tiếng Nhật truyền thông |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2118692 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21864 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D023717B-AEB7-416D-8EA4-EC7DBD392B24 |
---|
005 | 202211251546 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4789015967 |
---|
039 | |y20221125154638|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6|bS207M |
---|
100 | |aSetsuko Matsumoto |
---|
245 | |a新聞・テレビ ニュースの日本語 用例で覚える重要語彙1000 / |cSetsuko Matsumoto, Yoshiko Sakuma,... |
---|
246 | |a1000 từ vựng tiếng Nhật quan trọng trong bản tin báo chí và ti vi |
---|
260 | |bJapan Times, |c2020 |
---|
300 | |a160tr. |
---|
520 | |aTừ vựng tiếng Nhật truyền thông |
---|
653 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2118692 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118692
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6 S207M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào