DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Japan Foudation |
Nhan đề
| 学習を評価する (国際交流基金日本語教授法シリーズ) / Japan Foudation |
Nhan đề khác
| Đánh giá kết quả học tập (Bộ sách Hướng dẫn giảng dạy tiếng Nhật của Japan Foudation) |
Thông tin xuất bản
| Hitsujishobo, 2011 |
Mô tả vật lý
| 139tr. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn đánh giá kết quả học tập |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2118702 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21874 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C392AB04-254F-4A45-B550-838BA63906EF |
---|
005 | 202211281020 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4894763128 |
---|
039 | |y20221128102047|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6|bJ100Đ |
---|
100 | |aJapan Foudation |
---|
245 | |a学習を評価する (国際交流基金日本語教授法シリーズ) / |cJapan Foudation |
---|
246 | |aĐánh giá kết quả học tập (Bộ sách Hướng dẫn giảng dạy tiếng Nhật của Japan Foudation) |
---|
260 | |bHitsujishobo, |c2011 |
---|
300 | |a139tr. |
---|
520 | |aHướng dẫn đánh giá kết quả học tập |
---|
653 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2118702 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118702
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6 J100Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào