Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.6 L250B
    Nhan đề: Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học /
DDC 372.6
Tác giả CN Lê Phương Nga
Nhan đề Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học / Lê Phương Nga
Lần xuất bản In lần thứ 7
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2013
Mô tả vật lý 200tr. ; 24cm
Từ khóa tự do Bồi dưỡng học sinh giỏi
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiểu học
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113001-3
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1143974-80
00000000nam#a2200000ui#4500
0015932
00212
004C3364A00-EAA5-465E-9F9F-CD7F521A9DEE
005202007101454
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c40000đ
039|a20200710145630|btrannhien|c20141205092647|dtrannhien|y20140703084214|ztrannhien
082 |a372.6|bL250B
100 |aLê Phương Nga
245 |aBồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học / |cLê Phương Nga
250 |aIn lần thứ 7
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2013
300 |a200tr. ; |c 24cm
653 |aBồi dưỡng học sinh giỏi
653 |aTiếng Việt
653 |aTiểu học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Ngữ văn
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113001-3
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1143974-80
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1143974 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 L250B Sách giáo trình 1
2 1143975 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 L250B Sách giáo trình 2
3 1143976 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 L250B Sách giáo trình 3
4 1143977 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 L250B Sách giáo trình 4
5 1143978 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 L250B Sách giáo trình 5
6 1143979 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 L250B Sách giáo trình 6
7 1143980 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 L250B Sách giáo trình 7
8 2113001 Kho đọc số 1 tầng 1 372.6 L250B Sách tham khảo 8
9 2113002 Kho đọc số 1 tầng 1 372.6 L250B Sách tham khảo 9
10 2113003 Kho đọc số 1 tầng 1 372.6 L250B Sách tham khảo 10