- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 L250PH
Nhan đề: Phương pháp dạy học tiếng Việt :
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Lê A |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP Và SP 12+2 / Lê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí, Cao Đức Tiến |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 296tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về dạy học tiếng Việt ở tiểu học. Phương pháp dạy các phân môn trong tiếng Việt và bài tập thực hành cho từng phân môn đó |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiều học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Thành Thị Yên Mĩ, |
Tác giả(bs) CN
| Lê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí, Cao Đức Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phương Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Cao Đức Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trí, |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1144478, 1152242 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6120 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F37860C2-39F8-42AE-8AE5-E1FDFE2C2FF3 |
---|
005 | 202010271100 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201027110027|bphamhuong|c20201027105523|dphamhuong|y20140707151600|zphamhuong |
---|
082 | |a495.922|bL250PH |
---|
100 | |aLê A |
---|
245 | |aPhương pháp dạy học tiếng Việt : |bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP Và SP 12+2 / |cLê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí, Cao Đức Tiến |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a296tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về dạy học tiếng Việt ở tiểu học. Phương pháp dạy các phân môn trong tiếng Việt và bài tập thực hành cho từng phân môn đó |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTiều học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aThành Thị Yên Mĩ, |
---|
700 | |aLê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí, Cao Đức Tiến |
---|
700 | |aLê Phương Nga, |
---|
700 | |aCao Đức Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Trí, |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1144478, 1152242 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144478
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250PH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1152242
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 L250PH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|