- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.071 NG527Đ
Nhan đề: Đổi mới phương pháp dạy - học theo hướng tích cực hoá hoạt động người học các môn: Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất, thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu :
DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Minh |
Nhan đề
| Đổi mới phương pháp dạy - học theo hướng tích cực hoá hoạt động người học các môn: Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất, thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu : Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - trao đổi kinh nghiệm / Nguyễn Viết Minh (ch.b.), Lê Quang Sơn, Nguyễn Đình Cường.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 382tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực hoá hoạt động người học môn lí luận và phương pháp giáo dục thể chất, thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Điền kinh |
Từ khóa tự do
| Bơi |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đá cầu |
Tác giả(bs) CN
| Giáo dục thể chất |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102464-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1122461, 1122478-81, 1145040, 1152712 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 880 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 99792F8E-C79B-4379-9EDE-C7395BFDF98F |
---|
005 | 202101051453 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210105145311|bphamhuong|c20130909100829|dgiangth|y20130909100743|zgiangth |
---|
082 | |a796.071|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Viết Minh |
---|
245 | |aĐổi mới phương pháp dạy - học theo hướng tích cực hoá hoạt động người học các môn: Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất, thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu : |bSách trợ giúp giảng viên CĐSP - trao đổi kinh nghiệm / |cNguyễn Viết Minh (ch.b.), Lê Quang Sơn, Nguyễn Đình Cường.. |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a382tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực hoá hoạt động người học môn lí luận và phương pháp giáo dục thể chất, thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aĐiền kinh |
---|
653 | |aBơi |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | |aĐá cầu |
---|
700 | |aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102464-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1122461, 1122478-81, 1145040, 1152712 |
---|
890 | |a12|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102464
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.071 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2102465
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.071 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2102466
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.071 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2102467
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.071 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2102468
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.071 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1122461
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.071 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1122478
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.071 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1122479
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.071 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1122480
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.071 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1122481
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.071 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|