Thông tin tài liệu
DDC 796.44
Tác giả CN Vũ Đào Hùng
Nhan đề Thể duc : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy thể dục trường trung học cơ sở / Vũ Đào Hùng, Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1997
Mô tả vật lý 259tr. ; 21cm
Tóm tắt Lý thuyết chung, phương pháp dạy học bộ môn thể dục, điền kinh, trò chơi vận động , nhảy dây và môn học tự chọn.
Từ khóa tự do Tài liệu giảng dạy
Từ khóa tự do Thể dục
Từ khóa tự do Trung học cơ sở
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trần Đồng Lâm
Tác giả(bs) CN Đặng Đức Thao
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1117392-408
00000000nam#a2200000ui#4500
0014409
00211
004F35317EA-EB65-4D13-B787-2A9F8B438624
005202106280947
008081223s1997 vm| vie
0091 0
020 |c10800đ
039|a20210628094727|bphamhuong|c20210621102456|dphamhuong|y20140321141725|zngocanh
082 |a796.44|bV500TH
100 |aVũ Đào Hùng
245 |aThể duc : |bTài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy thể dục trường trung học cơ sở / |cVũ Đào Hùng, Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1997
300 |a259tr. ; |c21cm
520 |aLý thuyết chung, phương pháp dạy học bộ môn thể dục, điền kinh, trò chơi vận động , nhảy dây và môn học tự chọn.
653 |aTài liệu giảng dạy
653 |aThể dục
653 |aTrung học cơ sở
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aGiáo dục Thể chất
700 |aTrần Đồng Lâm
700|aĐặng Đức Thao
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1117392-408
890|a17|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1117392 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 1
2 1117393 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 2
3 1117394 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 3
4 1117395 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 4
5 1117396 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 5
6 1117397 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 6
7 1117398 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 7
8 1117399 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 8
9 1117400 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 9
10 1117401 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 10