|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5395 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F9298AE8-EE21-4A10-937C-19E453A728D7 |
---|
005 | 202007071048 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707105032|btrannhien|y20140620093239|ztrannhien |
---|
082 | |a613.7|bTR121TH |
---|
100 | |aTrần Đồng Lâm |
---|
245 | |aThể dục 2 : |bSách giáo viên / |cTrần Đồng Lâm ch.b, Trần Đình Thuận |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a147tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Thể chất |
---|
700 | |aTrần Đình Thuận |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1139316-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1139316
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.7 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1139317
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.7 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1139318
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.7 TR121TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào