DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Lê Thị Mai Hoa |
Nhan đề
| Giáo trinh dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo: Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Mai Hoa |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 178tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Khái niệm về dinh dưỡng, các nhóm lương thực thực phẩm. Dinh dưỡng tuổi nhà trẻ mẫu giáo. Một số bệnh thường gặp ở trẻ em do dinh dưỡng không hợp lí. Chế độ ăn uống trong trị liệu. Công tác chăm sóc sức khoẻ ban đầu và hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở các trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111147-51 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1130123-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4997 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A4239942-2537-4B5C-99F1-6F52CFF6BD48 |
---|
005 | 202105120856 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36500đ |
---|
039 | |a20210512085854|btrannhien|y20140512104259|zngocanh |
---|
082 | |a613.2|bL250GI |
---|
100 | |aLê Thị Mai Hoa |
---|
245 | |aGiáo trinh dinh dưỡng trẻ em : |bTuổi nhà trẻ và mẫu giáo: Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / |cLê Thị Mai Hoa |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a178tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aKhái niệm về dinh dưỡng, các nhóm lương thực thực phẩm. Dinh dưỡng tuổi nhà trẻ mẫu giáo. Một số bệnh thường gặp ở trẻ em do dinh dưỡng không hợp lí. Chế độ ăn uống trong trị liệu. Công tác chăm sóc sức khoẻ ban đầu và hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở các trường mầm non |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111147-51 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1130123-7 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1130123
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 L250GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1130124
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 L250GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:23-12-2022
|
|
3
|
1130125
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 L250GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1130126
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 L250GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1130127
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 L250GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2111147
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613.2 L250GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2111148
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613.2 L250GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2111149
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613.2 L250GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2111150
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613.2 L250GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2111151
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613.2 L250GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào