- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.01 597 B510T
Nhan đề: Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường /
DDC
| 390.01 597 |
Tác giả CN
| Bùi Thiện |
Nhan đề
| Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường / Bùi Thiện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn Hóa Dân Tộc, 2010 |
Mô tả vật lý
| 876tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Đây là một lễ để kết thúc một đám hiếu lớn và cũng còn là một trong bộ phận Phong tục - Đạo lý mường về cõi sống - cõi chết. Do vậy, nhũng quan niệm lớn, nhiều sự tích lịch sử, nhiều truyện thơ từ xa xuwalaij đây dược tập hợp trong buổi lễ Mo - Mại và tế trời. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Mại nhà xe |
Từ khóa tự do
| Tế trời |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2103261 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501289 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1186 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 94E7CF9D-3141-4EBD-BDA4-C401505B47F3 |
---|
005 | 202007091419 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000081 |
---|
039 | |a20200709141938|bphamhuong|y20130916151756|zphamhuong |
---|
082 | |a390.01 597|bB510T |
---|
100 | |aBùi Thiện |
---|
245 | |aTế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường / |cBùi Thiện |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn Hóa Dân Tộc, |c2010 |
---|
300 | |a876tr ; |c21cm |
---|
520 | |aĐây là một lễ để kết thúc một đám hiếu lớn và cũng còn là một trong bộ phận Phong tục - Đạo lý mường về cõi sống - cõi chết. Do vậy, nhũng quan niệm lớn, nhiều sự tích lịch sử, nhiều truyện thơ từ xa xuwalaij đây dược tập hợp trong buổi lễ Mo - Mại và tế trời. |
---|
653 | |aDân tộc Mường |
---|
653 | |aMại nhà xe |
---|
653 | |aTế trời |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2103261 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501289 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103261
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
390.01 597 B510T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501289
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
390.01 597 B510T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|