DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Bùi Thiện |
Nhan đề
| Dân ca Mường : Phần Tiếng Việt / Bùi Thiện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2010 |
Mô tả vật lý
| 991tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu sơ lược về vùng đất và loại dân ca Mường, nghệ thuật cấu trúc dân ca Mường. Nguồn gốc nội dung và hình thức dân ca mường. |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Mường |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2103314 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501291 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1235 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A9008F5B-00EB-4058-B890-7D3BCE272318 |
---|
005 | 202104131441 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210413144256|btrannhien|y20130917100921|ztranhoa |
---|
082 | |a398.2|bB510D |
---|
100 | |aBùi Thiện |
---|
245 | |aDân ca Mường : |bPhần Tiếng Việt / |cBùi Thiện |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2010 |
---|
300 | |a991tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu sơ lược về vùng đất và loại dân ca Mường, nghệ thuật cấu trúc dân ca Mường. Nguồn gốc nội dung và hình thức dân ca mường. |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aMường |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2103314 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501291 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103314
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.2 B510D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501291
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.2 B510D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào