DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Bùi Thiện |
Nhan đề
| Đẻ đất đẻ nước : Thơ dân gian dân tộc Mường / Bùi Thiện, Quách Giao, Thương Diễm s.t và dịch ; Bùi Văn Kín đề tựa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Văn học, 1976 |
Mô tả vật lý
| 306tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Đẻ đất đẻ nước là tài liệu truyền khẩu trong dân gian Mường thường do các ông mo lưu truyền, sử dụng trong các nghi lễ khi cúng người chết... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Quách Giao, Thương Diễm s.t và dịch ; Bùi Văn Kín đề tựa |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2101822, 2107129 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 536 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F32D516B-1333-45D6-AE50-35000EC12471 |
---|
005 | 202105051007 |
---|
008 | 081223s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210505100746|bphamhuong|c20130831173526|dngocanh|y20130831173440|zngocanh |
---|
082 | |a398.2|bB510Đ |
---|
100 | |aBùi Thiện |
---|
245 | |aĐẻ đất đẻ nước : |bThơ dân gian dân tộc Mường / |cBùi Thiện, Quách Giao, Thương Diễm s.t và dịch ; Bùi Văn Kín đề tựa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Văn học, |c1976 |
---|
300 | |a306tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aĐẻ đất đẻ nước là tài liệu truyền khẩu trong dân gian Mường thường do các ông mo lưu truyền, sử dụng trong các nghi lễ khi cúng người chết... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aDân tộc Mường |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aSáng tác văn học |
---|
700 | |aQuách Giao, Thương Diễm s.t và dịch ; Bùi Văn Kín đề tựa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2101822, 2107129 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101822
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.2 B510Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2107129
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.2 B510Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|