Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
21568 |
ĐT21(1):2117544 |
1.4 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lưu Xuân Mới |
ĐHQGHN |
2004 |
1 |
21527 |
ĐT21(1):2117517 |
5 |
An toàn cơ sở dữ liệu / Đỗ Trung Tuấn |
Nxb.ĐHQGHN, |
2018 |
1 |
21531 |
ĐT21(1):2117522 |
5 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Việt Hà, Bùi Thế Duy |
Giáo dục, |
2007 |
1 |
21548 |
ĐT24(1):2400063 |
5 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Tài liệu lưu hành nội bộ / Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Văn Chính |
|
2021 |
1 |
21552 |
ĐT24(1):2400068 |
5 |
Đồ họa ứng dụng : Tài liệu lưu hành nội bộ / Trịnh Thị Vân |
|
2021 |
1 |
21586 |
MT11(1):1162859 |
5 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C: căn bản và nâng cao / Phạm Văn Ất chủ biên, Nguyễn Hiếu Cường, Đỗ Văn Tuấn, Lê Trường Thông |
Bách khoa Hà Nội, |
2017 |
1 |
21587 |
MT11(1):1162860 |
5 |
Kỹ thuật lập trình / Trần Đan Thư, Nguyễn Thanh Phương, Đinh Bá Tiến, Trần Minh Triết, Đặng Bình Phương |
Khoa học và Kỹ thuật |
2014 |
1 |
21551 |
ĐT24(1):2400067 |
5 |
Lập trình hướng đối tượng : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Xuân Bách |
|
2021 |
1 |
21588 |
MT11(1):1162861 |
5 |
Nhập môn lập trình / Trần Đan Thư, Nguyễn Thanh Phương, Đinh Bá Tiến, Trần Minh Triết |
Khoa học và Kỹ thuật, |
2011 |
1 |
21550 |
ĐT24(1):2400066 |
5 |
Tin học ứng dụng : Tài liệu lưu hành nội bộ / Cao Thị Bích Liên, Nguyễn Văn Chính, Mai Thị Hoa Huệ |
|
2021 |
1 |
21528 |
ĐT21(1):2117518 |
5.13 |
Bài tập lập trình ngôn ngữ C, / Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy |
Nxb. Thống kê, |
2003 |
1 |
21485 |
ĐT21(2):2117483-4 |
5.13 |
Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất |
NXB Giao Thông vận tải, |
2006 |
2 |
21525 |
ĐT21(1):2117515 |
5.7 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Đại học Quốc gia Hả Nội, |
2007 |
1 |
21567 |
ĐT21(1):2117543 |
5.7 |
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện / Đỗ Trung Tuấn |
Đại học Quốc gia Hả Nội, |
2015 |
1 |
21530 |
ĐT21(1):2117521 |
5.7 |
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Sách dùng trong các trường THCN Hà Nội / Trần Hạnh Nhi, Dương Anh Đức |
Nxb. Hà Nội, |
2001 |
1 |
21418 |
ĐT21(1):2117415 |
5.74 |
Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin / Phan Đình Diệu |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2002 |
1 |
21423 |
ĐT21(1):2117421 |
5.74 |
Cẩm nang thuật toán. T1, Thuật toán thông dụng / Robert Sedgewick |
Khoa học và kỹ thuạt |
2006 |
1 |
21419 |
ĐT21(1):2117416 |
5.74 |
Giáo trình Corel Draw X8 |
|
2008 |
1 |
21573 |
ĐT21(1):2117547 |
5.74 |
Interactive computer graphics. / Edward Angel, Dave Shreiner |
|
2011 |
1 |
21572 |
ĐT21(1):2117546 |
5.74 |
Interactive computer graphics. / Edward Angel, Dave Shreiner |
|
2011 |
1 |
21437 |
ĐT21(1):2117435 |
5.74 |
Mầu sắc và ánh sáng |
|
2008 |
1 |
21475 |
ĐT21(1):2117473 |
5.74 |
Quản Trị Hệ Thống Mạng Windows Server 2012. Phần 1 |
|
2008 |
1 |
21439 |
ĐT21(1):2117437 |
5.74 |
Quản Trị Hệ Thống Mạng Windows Server 2012. Phần 2 |
|
2008 |
1 |
21440 |
ĐT21(1):2117438 |
5.74 |
Quản Trị Hệ Thống Mạng Windows Server 2012. Phần 3 |
|
2008 |
1 |
21463 |
ĐT21(1):2117461 |
5.74 |
Computer science. Quyển 1 / Allen B. Tucker |
|
2004 |
1 |
21464 |
ĐT21(1):2117462 |
5.74 |
Computer science. Quyển 2 / Allen B. Tucker |
|
2004 |
1 |
21465 |
ĐT21(1):2117463 |
5.74 |
Computer science. Quyển 3 / Allen B. Tucker |
|
2004 |
1 |
21466 |
ĐT21(1):2117464 |
5.74 |
Computer science. Quyển 4 / Allen B. Tucker |
|
2004 |
1 |
21467 |
ĐT21(1):2117465 |
5.74 |
Computer science. Quyển 5 / Allen B. Tucker |
|
2004 |
1 |
21468 |
ĐT21(1):2117466 |
5.74 |
Computer science. Quyển 6/ Allen B. Tucker |
|
2004 |
1 |
21441 |
ĐT21(1):2117439 |
5.74 |
Android Programming : The big nerd ranch guide / Bill Phillips, Brian Hardy |
|
2013 |
1 |
21438 |
ĐT21(1):2117436 |
5.74 |
Giáo trình tin học cơ sở : Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng, người mới bắt đầu học, các trung tâm tin học / Bùi Thế Tâm |
Giao thông vận tải |
2005 |
1 |
21446 |
ĐT21(1):2117444 |
5.74 |
Thin king in java / Bruce Eckel |
|
2008 |
1 |
21447 |
ĐT21(1):2117445 |
5.74 |
Thin king in java. Quyển 2 / Bruce Eckel |
|
2008 |
1 |
21420 |
ĐT21(1):2117418 |
5.74 |
Bài giảng Lập trình trong môi trường Web / Chu Thị Hường |
|
2008 |
1 |
21461 |
ĐT21(1):2117459 |
5.74 |
Configuring Windows 2008 Active Directory : MCTS Self-Paced Training Kit (Exam 70-640) / Dan Holme |
|
2008 |
1 |
21462 |
ĐT21(1):2117460 |
5.74 |
Configuring Windows 2008 Active Directory : MCTS Self-Paced Training Kit (Exam 70-640) / Dan Holme |
|
2008 |
1 |
21429 |
ĐT21(1):2117427 |
5.74 |
Introduction to Computing : Explorations in Language, Logic, and Machienes / David Evans |
|
2011 |
1 |
21454 |
ĐT21(1):2117451 |
5.74 |
Open GL Programming Guide. Eighth edition : The official Guide to Learning open gl version 4.3 / Dave Shreiner |
|
2008 |
1 |
21455 |
ĐT21(1):2117453 |
5.74 |
Open GL Programming Guide. Eighth edition : The official Guide to Learning open gl version 4.3 / Dave Shreiner |
|
2008 |
1 |
21494 |
ĐT21(1):2117493 |
5.74 |
Python Cookbook: Recipes for Mastering Python 3 / David Beazley, Brian K. Jones |
|
2008 |
1 |
21408 |
ĐT21(1):2117405 |
5.74 |
Phân tích thiết kế hướng đối tượng / Đặng Văn Đức |
|
2002 |
1 |
21471 |
ĐT21(1):2117469 |
5.74 |
Advanced Java 2 Platform How to Program. Quyển 1 / H. M. Deite, P. J. Deitel, S.E Santry |
|
2008 |
1 |
21472 |
ĐT21(1):2117470 |
5.74 |
Advanced Java 2 Platform How to Program. Quyển 2 / H. M. Deite, P. J. Deitel, S.E Santry |
|
2008 |
1 |
21473 |
ĐT21(1):2117471 |
5.74 |
Advanced Java 2 Platform How to Program. Quyển 3 / H. M. Deite, P. J. Deitel, S.E Santry |
|
2008 |
1 |
21474 |
ĐT21(1):2117472 |
5.74 |
Advanced Java 2 Platform How to Program. Quyển 4 / H. M. Deite, P. J. Deitel, S.E Santry |
|
2008 |
1 |
21448 |
ĐT21(1):2117446 |
5.74 |
Fundamentals of Computer Programming With C#. Quyển 1 : The Bulgarian C# Programming Book / Dilyan Dimitrov, Hristo Germanov, Ilyan Murdanliev |
|
2013 |
1 |
21449 |
ĐT21(1):2117447 |
5.74 |
Fundamentals of Computer Programming With C#. Quyển 2 : The Bulgarian C# Programming Book / Dilyan Dimitrov, Hristo Germanov, Ilyan Murdanliev |
|
2013 |
1 |
21434 |
ĐT21(1):2117432 |
5.74 |
Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban |
Khoa học kỹ thuật |
2005 |
1 |
21435 |
ĐT21(1):2117433 |
5.74 |
Lập Trình Java nâng cao / Đoàn Văn Ban |
Khoa học và Kỹ thuật |
2008 |
1 |
21415 |
ĐT21(1):2117412 |
5.74 |
Bài giảng mật mã học cơ sở / Đỗ Xuân Chợ |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông |
2016 |
1 |
21421 |
ĐT21(1):2117419 |
5.74 |
Bài giảng môm học:Quản trị thiết bị mạng : Dùng cho sinh viên hệ Đại học / Đỗ Đình Cường |
|
2008 |
1 |
21430 |
ĐT21(1):2117428 |
5.74 |
Giáo trình xửa lý ảnh / Đỗ Năng Toàn, Phạm Việt Bình |
Khoa học và kỹ thuật |
2007 |
1 |
21416 |
ĐT21(1):2117413 |
5.74 |
Giới thiệu về đa phương tiện / Đỗ Trung Tuấn |
|
2008 |
1 |
21412 |
ĐT21(1):2117409 |
5.74 |
Multimmedia : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Đỗ Trung Tuấn |
|
2007 |
1 |
21522 |
ĐT21(1):2117512 |
5.74 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo : / Đỗ Trung Tuấn |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
2010 |
1 |
21486 |
ĐT21(1):2117485 |
5.74 |
Trí tuệ nhân tạo : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư, cử nhân ngành công nghệ thông tin / Đỗ Trung Tuấn |
Giáo dục |
1997 |
1 |
21489 |
ĐT21(2):2117488, 2117520 |
5.74 |
Ngôn ngữ lập trình C học và sử dụng / Dương Tử Cường |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật, |
2001 |
2 |
21476 |
ĐT21(1):2117474 |
5.74 |
Oxford English for Information Technology / Eric H. Glendinning, John McEwan |
|
2008 |
1 |
21511 |
ĐT21(1):2117510 |
5.74 |
Introduciton to Machine Learning / Ethem Alpaydin |
|
2010 |
1 |
21413 |
ĐT21(1):2117410 |
5.74 |
Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hà Quang Thụy |
Khoa học và kỹ thuật |
2009 |
1 |
21414 |
ĐT21(1):2117411 |
5.74 |
Bài giảng an toàn bảo mật hệ thống thông tin / Hoàng Xuân Dậu |
|
2008 |
1 |
21510 |
ĐT21(1):2117509 |
5.74 |
Giáo trình Học máy, / Hoàng Xuân Huấn |
Nxb ĐHQGHN |
2015 |
1 |
21523 |
ĐT21(1):2117513 |
5.74 |
Giáo trình Học máy, / Hoàng Xuân Huấn |
Nxb ĐHQGHN, |
2015 |
1 |
21529 |
ĐT21(1):2117519 |
5.74 |
Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo / Hoàng Kiếm, Đình Nguyễn Anh Dũng |
|
2003 |
1 |
21481 |
ĐT21(1):2117479 |
5.74 |
Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo / Hoàng Kiếm, Đình Nguyễn Anh Dũng |
|
2007 |
1 |
21480 |
ĐT21(1):2117478 |
5.74 |
Lab CCNA : Student guide / Ho Dac Bien, Tran Van Hung |
|
2010 |
1 |
21442 |
ĐT21(1):2117440 |
5.74 |
Data Mining : Concepts and Techniques / Jiawei Han and Micheline Kamber |
|
2008 |
1 |
21477 |
ĐT21(1):2117475 |
5.74 |
Oxford English Computing / Keith Boeckner, P. Charles Brown |
|
2008 |
1 |
21424 |
ĐT21(1):2117422 |
5.74 |
Giải thuật và lập trình / Lê Minh Hoàng |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
2002 |
1 |
21584 |
ĐT21(1):2117557 |
5.74 |
Thực hành Wordpress / Lê Quốc Toản |
|
2011 |
1 |
21484 |
ĐT21(1):2117482 |
5.74 |
Nhập môn xử lí ảnh số / Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy |
Khoa học và kỹ thuật |
2006 |
1 |
21411 |
ĐT21(1):2117408 |
5.74 |
Tương tác người máy : Human -Computer Interaction / Lương Mạnh Bá |
Khoa học kỹ thuật, |
2005 |
1 |
21428 |
ĐT21(1):2117426 |
5.74 |
ASP. NET 4.6 web programming with C # 2015 / Mary Delamater, Anne Boehm |
|
2008 |
1 |
21490 |
ĐT21(1):2117489 |
5.74 |
Learning Python: Powerful Object-Oriented Programming. Phần 1 : O'Reilly |
|
2008 |
1 |
21491 |
ĐT21(1):2117490 |
5.74 |
Learning Python: Powerful Object-Oriented Programming. Phần 2 : O'Reilly |
|
2008 |
1 |
|