- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4 V500PH
Nhan đề: Phát triển nhân lực của các doanh nghiệp lữ hành vùng duyên hải Bắc Bộ :
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Vũ Văn Viện |
Nhan đề
| Phát triển nhân lực của các doanh nghiệp lữ hành vùng duyên hải Bắc Bộ : Sách chuyên khảo / Vũ Văn Viện |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Đại học Hạ Long |
Từ khóa tự do
| Phát triển nhân lực |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Nhân lực |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2115834-8, 2120166 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(23): 2512193-205, 2512207-15, 2512217 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(20): 1160873-92 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200110 |
Tệp tin điện tử
| 0 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16440 |
---|
002 | 11 |
---|
003 | True |
---|
004 | 1E576C79-4556-4DB8-B48F-9B1C1F48DFAB |
---|
005 | 202012301603 |
---|
006 | |
---|
007 | |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 |
---|
039 | |a20201230160705|btrannhien|c20200730141734|dhangpham|y20181121083157|zhangpham |
---|
082 | |a338.4|bV500PH |
---|
100 | |aVũ Văn Viện |
---|
245 | |aPhát triển nhân lực của các doanh nghiệp lữ hành vùng duyên hải Bắc Bộ : |bSách chuyên khảo / |cVũ Văn Viện |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a320tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTủ sách Đại học Hạ Long |
---|
653 | |aPhát triển nhân lực |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aNhân lực |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2115834-8, 2120166 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(23): 2512193-205, 2512207-15, 2512217 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(20): 1160873-92 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200110 |
---|
856 | |s.MB|n0 |
---|
890 | |a50|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120166
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4 V500PH
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
2
|
1200110
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
338.4 V500PH
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
3
|
2512193
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 V500PH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
2512194
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 V500PH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
2512195
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 V500PH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
2512196
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 V500PH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
2512197
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 V500PH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
2512198
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 V500PH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
2512199
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 V500PH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
2512200
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 V500PH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|