Thông tin tài liệu
DDC 338.4
Tác giả CN Vũ Thế Bình
Nhan đề Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch / Vũ Thế Bình
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 13
Thông tin xuất bản H., 2016
Mô tả vật lý 946 tr. ; 21 cm
Từ khóa tự do Hướng dẫn du lịch
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Non nước Việt Nam
Môn học Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
Tác giả(bs) CN Vũ Thế Bình
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2115854-8
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(15): 2512773, 2512777, 2512780, 2512783-94
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(30): 1160983-1002, 1163866-75
00000000nam#a2200000ui#4500
00116445
00211
004C95F25BD-4CA4-49A9-BD9A-355412DC60F7
005202211011010
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |c159.000
039|a20221101101021|bhangpham|c20200730142151|dhangpham|y20181129145757|zhangpham
082 |a338.4|bV500N
100 |aVũ Thế Bình
245 |aNon nước Việt Nam : |bSách hướng dẫn du lịch / |cVũ Thế Bình
250 |aXuất bản lần thứ 13
260 |aH., |c2016
300 |a946 tr. ; |c21 cm
653 |aHướng dẫn du lịch
653 |aDu lịch
653 |aNon nước Việt Nam
690|aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
691|aDu lịch
692|aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
700 |aVũ Thế Bình
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2115854-8
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(15): 2512773, 2512777, 2512780, 2512783-94
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(30): 1160983-1002, 1163866-75
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongTran/Non%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc%20VN.jpg
890|a50|b19
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1163866 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 41
2 1163867 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 42
3 1163868 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 43
4 1163869 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 44
5 1163870 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 45
6 1163871 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 46
7 1163872 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 47
8 1163873 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 48
9 1163874 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 49
10 1163875 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 V500N Sách giáo trình 50