Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 338.4 NG527Đ
    Nhan đề: Địa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam /
DDC 338.4
Tác giả CN Nguyễn Minh Tuệ
Nhan đề Địa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà (đồng chủ biên),...
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2017
Mô tả vật lý 543tr. ; 27cm
Tóm tắt Trình bày cơ sở lí luận về địa lí du lịch, thực tiễn phát triển du lịch ở Việt Nam
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Địa lí
Môn học Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
Tác giả(bs) CN Lê Thông, Nguyễn Thị Hoài,...
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2115859-63, 2120167
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(65): 1161003-47, 1164024-43
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200146
00000000ntm#a2200000ui#4500
00116447
00211
00458D56BFC-1DE3-42FE-A989-37249DF938A0
005202310181519
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |c160000
039|a20231018151940|bphamhuong|c20230620161159|dphamhuong|y20181204104910|ztrannhien
082 |a338.4|bNG527Đ
100 |aNguyễn Minh Tuệ
245 |aĐịa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / |c Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà (đồng chủ biên),...
260 |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017
300 |a543tr. ; |c27cm
520 |aTrình bày cơ sở lí luận về địa lí du lịch, thực tiễn phát triển du lịch ở Việt Nam
653 |aViệt Nam
653 |aDu lịch
653 |aĐịa lí
690|aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
691|aDu lịch
692|aDu lịch
700 |a Lê Thông, Nguyễn Thị Hoài,...
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2115859-63, 2120167
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(65): 1161003-47, 1164024-43
852|aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200146
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/%C4%90%E1%BB%8Ba%20l%C3%AD%20DL.jpg
890|a72|b34
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161042 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 40 Hạn trả:04-08-2021
2 1161009 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 7 Hạn trả:05-08-2021
3 1161030 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 28 Hạn trả:20-07-2022
4 1161022 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 20 Hạn trả:03-04-2023
5 1164028 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 56 Hạn trả:26-03-2024
6 1164027 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 55 Hạn trả:29-03-2024
7 1161045 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 43
8 1161014 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 12
9 1200146 Kho mượn sô 2 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 72
10 1161008 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 NG527Đ Sách giáo trình 6